Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ý Thành tích thi đấu quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[31] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | ||||||
1934 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 |
1938 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 5 |
1950 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
1954 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 |
1958 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1962 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
1966 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 |
1970 | Á quân | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 |
1974 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 |
1978 | Hạng tư | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 |
1982 | Vô địch | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 |
1986 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 |
1990 | Hạng ba | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 2 |
1994 | Á quân | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 |
1998 | Tứ kết | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 |
2002 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 |
2006 | Vô địch | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 |
2010 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 |
2014 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
2018 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | |||||||
Tổng cộng | 18/21 4 lần: Vô địch | 83 | 45 | 21 | 17 | 128 | 77 |
Năm | Kết quả | St | T | H[31] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | |||||||
1997 | |||||||
1999 | |||||||
2001 | |||||||
2003 | |||||||
2005 | |||||||
2009 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 |
2013 | Hạng ba | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 10 |
2017 | Không giành quyền tham dự | ||||||
Tổng cộng | 2/10 1 lần: Hạng ba | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 |
Năm | Kết quả | St | T | H[31] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Không tham dự | ||||||
1964 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1968 | Vô địch | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
1972 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1976 | |||||||
1980 | Hạng tư | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
1984 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1988 | Bán kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 |
1992 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1996 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
2000 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 |
2004 | Vòng 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 |
2008 | Tứ kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 |
2012 | Á quân | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 |
2016 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 |
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 8/13 1 lần: Vô địch | 38 | 16 | 16 | 6 | 39 | 27 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ý Thành tích thi đấu quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ý http://english.people.com.cn/200605/23/eng20060523... http://www.a2bworldcup.com/italy.html http://www.fifa.com/classicfootball/matches/match=... http://www.fifa.com/worldcup/archive/edition=84/re... http://www.fifa.com/worldcup/archive/edition=84/re... http://www.fifa.com/worldcup/archive/edition=84/re... http://www.fifa.com/worldcup/archive/edition=84/re... http://www.fifa.com/worldcup/archive/germany2006/n... http://www.fifa.com/worldcup/archive/germany2006/n... http://www.fifa.com/worldranking/news/newsid=11168...